inertia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inertia
Phát âm : /i'nə:ʃjə/
+ danh từ
- tính ì, quán tính
- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inactiveness inactivity - Từ trái nghĩa:
activeness activity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inertia"
Lượt xem: 427