inactivate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactivate
Phát âm : /in'æktiveit/
+ ngoại động từ
- làm cho không hoạt động
- (y học), (hoá học) khử hoạt tính
- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deactivate demobilize demobilise - Từ trái nghĩa:
activate call up mobilize mobilise rally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inactivate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inactivate":
inactivate inactivity
Lượt xem: 383