--

mitten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitten

Phát âm : /'mitn/ Cách viết khác : (mitt) /mit/

+ danh từ

  • găng tay hở ngón
  • (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
  • frozen mitten
    • (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
  • to get the mitten
    • (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    • bỏ rơi ai (nói về người yêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitten"
Lượt xem: 443