mitten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitten
Phát âm : /'mitn/ Cách viết khác : (mitt) /mit/
+ danh từ
- găng tay hở ngón
- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
- frozen mitten
- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
- to get the mitten
- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
- bỏ rơi ai (nói về người yêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mitten":
madden maiden matin midden mitten motion mutton muttony - Những từ có chứa "mitten":
conscience-smitten intermittence intermittent intermittent fever intromittent mitten mitten money remittent smitten unintermittent
Lượt xem: 492