--

incompetent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incompetent

Phát âm : /in'kɔmpitənt/

+ tính từ

  • thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài
    • to be incompetent to do something
      không đủ khả năng làm việc gì
  • (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý
    • incompetent evidence
      chứng cớ không có giá trị pháp lý

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài
  • (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền
Từ liên quan
Lượt xem: 441