incisive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incisive
Phát âm : /in'saisiv/
+ tính từ
- sắc bén; nhọn
- an incisive knife
con dao sắc
- an incisive knife
- sắc sảo, sâu sắc
- an incisive mind
trí óc sắc sảo
- an incisive mind
- thấm thía, chua cay
- an incisive criticism
lời phê bình thấm thía
- an incisive criticism
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acute discriminating keen knifelike penetrating penetrative piercing sharp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incisive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incisive":
incisive incohesive - Những từ có chứa "incisive":
incisive incisiveness - Những từ có chứa "incisive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đanh thép già giận
Lượt xem: 561