--

incisive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incisive

Phát âm : /in'saisiv/

+ tính từ

  • sắc bén; nhọn
    • an incisive knife
      con dao sắc
  • sắc sảo, sâu sắc
    • an incisive mind
      trí óc sắc sảo
  • thấm thía, chua cay
    • an incisive criticism
      lời phê bình thấm thía
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incisive"
Lượt xem: 561