penetrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penetrative
Phát âm : /'penitrətiv/
+ tính từ
- thấm vào, thấm thía
- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc
- the thé (tiếng kêu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
penetrating acute discriminating incisive keen knifelike piercing sharp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penetrative"
- Những từ có chứa "penetrative":
interpenetrative penetrative
Lượt xem: 418