penetrating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penetrating
Phát âm : /'penitreitiɳ/
+ tính từ
- buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
- the thé (tiếng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
penetrative acute discriminating incisive keen knifelike piercing sharp
Lượt xem: 427