--

penetrating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penetrating

Phát âm : /'penitreitiɳ/

+ tính từ

  • buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
  • sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
  • the thé (tiếng)
Từ liên quan
Lượt xem: 383