income
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: income
Phát âm : /'inkəm/
+ danh từ
- thu nhập, doanh thu, lợi tức
- national income
thu nhập quốc dân
- to live within one's income
sống trong phạm vi số tiền thu nhập
- to live beyond one's income
sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán
- national income
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
outgo spending expenditure outlay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "income"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "income":
income inconnu insane Incan - Những từ có chứa "income":
disposable income income income account income-tax incomeless incomer - Những từ có chứa "income" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lợi tức ba cọc ba đồng ba dò thu nhập hoa lợi cọc bình quân chi nhập bấp bênh làng
Lượt xem: 388