bungling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bungling+ Adjective
- vụng về, lóng ngóng
- thiếu kĩ năng, năng lực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bungling"
- Những từ có chứa "bungling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngứa tay nhanh nhảu
Lượt xem: 542