--

incriminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incriminate

Phát âm : /in'krimineit/

+ ngoại động từ

  • buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho
Từ liên quan
Lượt xem: 389