indication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indication
Phát âm : /,indi'keiʃn/
+ danh từ
- sự chỉ; số chỉ
- sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu
- to give clear indication of one's intention
biểu lộ rõ ràng ý định của mình
- to give clear indication of one's intention
- (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reading meter reading denotation indicant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indication":
indication indigestion induction ineducation intoxication - Những từ có chứa "indication":
contraindication indication vindication
Lượt xem: 607