--

infect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infect

Phát âm : /in'fekt/

+ ngoại động từ

  • nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
  • tiêm nhiễm, đầu độc
    • to infect someone with pernicious ideas
      tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
  • lan truyền, làm lây
    • his courage infected his mates
      lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infect"
Lượt xem: 369