infect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infect
Phát âm : /in'fekt/
+ ngoại động từ
- nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
- tiêm nhiễm, đầu độc
- to infect someone with pernicious ideas
tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
- to infect someone with pernicious ideas
- lan truyền, làm lây
- his courage infected his mates
lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
- his courage infected his mates
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infect":
impact infect infest invest infected in effect - Những từ có chứa "infect":
cross infection disinfect disinfectant disinfection highly infective infect infected infection infectious infectiousness more...
Lượt xem: 421