invest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invest
Phát âm : /in'vest/
+ ngoại động từ
- đầu tư
- to invest capital in some indertaking
đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
- to invest capital in some indertaking
- trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
- khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
- truyền cho (ai) (đức tính...)
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
- (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)
+ nội động từ
- đầu tư vốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invest":
impost infect infest invest - Những từ có chứa "invest":
closed-end investment company corporate investor criminal investigation command disinvestment invest investable investibility investible investigate investigation more... - Những từ có chứa "invest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ vốn bỏ
Lượt xem: 618