infest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infest
Phát âm : /in'fest/
+ ngoại động từ
- tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infest":
impost infect infest invest infected - Những từ có chứa "infest":
disinfestation disinfestation officer infest infestation
Lượt xem: 547