infidelity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infidelity
Phát âm : /'infidəliti/
+ danh từ
- sự không trung thành, sự bội tín
- sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
- sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
fidelity faithfulness
Lượt xem: 541