ingredient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingredient
Phát âm : /in'gri:djənt/
+ danh từ
- phần hợp thành, thành phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fixings component constituent element factor
Lượt xem: 601