inker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inker
Phát âm : /'iɳkə/
+ danh từ
- máy điện báo
- (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inker":
imager incur injure injurer injury inker insure insurer in gear - Những từ có chứa "inker":
blinker clinker clinker block clinker brick convergent thinker creative thinker die-sinker diesinker divergent thinker divergent thinker more...
Lượt xem: 408