inner point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inner point
Phát âm : /'inə'pɔint/
+ danh từ
- (toán học) điểm trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inner point"
- Những từ có chứa "inner point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch quan điểm sở đoản lập trường more...
Lượt xem: 91