--

inquest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquest

Phát âm : /'inkwest/

+ danh từ

  • cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
  • cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
  • grand inquest of the nation
    • hạ nghị viện Anh
  • great (last) inquest
    • (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquest"
Lượt xem: 569