insufficiency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insufficiency
Phát âm : /,insə'fiʃəns/ Cách viết khác : (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/
+ danh từ
- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inadequacy deficiency - Từ trái nghĩa:
sufficiency adequacy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insufficiency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insufficiency":
insufficience insufficiency - Những từ có chứa "insufficiency":
coronary insufficiency insufficiency
Lượt xem: 475