adequacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adequacy
Phát âm : /'ædikwəsi/ Cách viết khác : (adequateness) /'ædikwitnis/
+ danh từ
- sự đủ, sự đầy đủ
- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sufficiency adequateness - Từ trái nghĩa:
insufficiency inadequacy deficiency inadequateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adequacy"
- Những từ có chứa "adequacy":
adequacy inadequacy
Lượt xem: 702