sufficiency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sufficiency
Phát âm : /sə'fiʃənsi/
+ danh từ
- sự đủ, sự đầy đủ
- to have a sufficiency
sống đầy đủ, sống sung túc
- to have a sufficiency
- (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adequacy enough - Từ trái nghĩa:
insufficiency inadequacy deficiency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sufficiency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sufficiency":
sufficiency sufficing - Những từ có chứa "sufficiency":
coronary insufficiency insufficiency self-sufficiency sufficiency
Lượt xem: 405