insurgent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insurgent
Phát âm : /in'sə:dʤənt/
+ tính từ
- nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
- cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
+ danh từ
- người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seditious subversive guerrilla guerilla irregular insurrectionist freedom fighter rebel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insurgent"
- Những từ có chứa "insurgent":
counter-insurgent counterinsurgent insurgent - Những từ có chứa "insurgent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phiến quân Phan Đình Phùng Hoàng Hoa Thám
Lượt xem: 471