interfering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interfering+ Adjective
- gây trở ngại, hay quấy rầy, gây phiền phức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meddlesome meddling officious busy busybodied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interfering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interfering":
interference interfering
Lượt xem: 387