--

officious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: officious

Phát âm : /ə'fiʃəs/

+ tính từ

  • lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi
  • (ngoại giao) không chính thức
    • an officious statement
      một lời tuyên bố không chính thức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "officious"
Lượt xem: 456