meddlesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meddlesome+ Adjective
- hay xen vào việc của người khác, lăng xăng, nhiễu sự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interfering meddling officious busy busybodied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meddlesome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meddlesome":
mettlesome meddlesome
Lượt xem: 464