interlineate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlineate
Phát âm : /,intə'lain/ Cách viết khác : (interlineate) /,intə'linieit/
+ ngoại động từ
- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interlineate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interlineate":
interlaminate interlineate
Lượt xem: 321