medium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medium
Phát âm : /'mi:djəm/
+ danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
- người trung gian, vật môi giới
- through (by) the medium of
qua sự môi giới của
- through (by) the medium of
- trung dung, sự chiết trung
- happy medium
chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
- happy medium
- bà đồng, đồng cốt
- (nghệ thuật) chất pha màu
- hoàn cảnh, môi trường
- phương tiện, dụng cụ
+ tính từ
- trung bình, trung, vừa
- medium wave
(raddiô) làn sóng trung
- medium wave
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
average intermediate metier mass medium spiritualist sensitive culture medium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medium":
madam median medium - Những từ có chứa "medium":
circulating medium contrast medium culture medium data-storage medium dispersing medium dispersion medium intermedium medium medium-dry medium-large more... - Những từ có chứa "medium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhỡ kiều then nuôi cấy môi giới gọi hồn hầu bóng trung môi trường đồng more...
Lượt xem: 2347