--

medium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medium

Phát âm : /'mi:djəm/

+ danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/

  • người trung gian, vật môi giới
    • through (by) the medium of
      qua sự môi giới của
  • trung dung, sự chiết trung
    • happy medium
      chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
  • bà đồng, đồng cốt
  • (nghệ thuật) chất pha màu
  • hoàn cảnh, môi trường
  • phương tiện, dụng cụ

+ tính từ

  • trung bình, trung, vừa
    • medium wave
      (raddiô) làn sóng trung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medium"
Lượt xem: 2276