intern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intern
Phát âm : /in'tə:n/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (như) interne
- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
+ ngoại động từ
- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
+ nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
- là giáo sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interne houseman medical intern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intern":
interim intern interne internee - Những từ có chứa "intern":
collector of internal revenue comintern communistic international intern internal internal medicine internal revenue internal-combustion internality internalization more...
Lượt xem: 377