--

internal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internal

Phát âm : /in'tə:nl/

+ tính từ

  • ở trong, nội bộ
  • trong nước
  • (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
  • (thuộc) bản chất; nội tại
    • internal evidence
      chứng cớ nội tại
  • (y học) dùng trong (thuốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "internal"
Lượt xem: 532