--

falsify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falsify

Phát âm : /'fɔ:lsifai/

+ ngoại động từ

  • làm giả, giả mạo (tài liệu)
  • xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
  • làm sai lệch
  • chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
Từ liên quan
Lượt xem: 495