--

inveiglement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveiglement

Phát âm : /in'vi:glmənt/

+ danh từ

  • sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
  • sự tán lấy được; cách tán
Lượt xem: 246