remark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remark
Phát âm : /ri'mɑ:k/
+ danh từ
- sự lưu ý, sự chú ý
- worthy of remark
đáng lưu ý
- worthy of remark
- sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
- to make (pass) no remark on
không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
- to pass a rude remark upon someone
nhận xét ai một cách thô bạo
- to make (pass) no remark on
+ ngoại động từ
- thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
- làm chú ý, làm lưu ý
+ nội động từ
- (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "remark":
remark remorse - Những từ có chứa "remark":
remark remarkable remarkableness unremarked - Những từ có chứa "remark" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hề hề ấu trĩ
Lượt xem: 759