invigoration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigoration
Phát âm : /in,vigə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vivification animation spiritedness brio
Lượt xem: 394