spiritedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiritedness
Phát âm : /'spiritidnis/
+ danh từ
- tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
animation invigoration brio vivification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiritedness"
- Những từ có chứa "spiritedness":
dispiritedness low-spiritedness public-spiritedness spiritedness
Lượt xem: 301