animation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animation
Phát âm : /,æni'meiʃn/
+ danh từ
- lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
- tính hoạt bát, sinh khí
- sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
- (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
- sự cỗ vũ
- sự sản xuất phim hoạt hoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liveliness vivification invigoration spiritedness brio vitality life living aliveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "animation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "animation":
animation annotation - Những từ có chứa "animation":
animation inanimation - Những từ có chứa "animation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rậm rịch náo nhiệt
Lượt xem: 545