ray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ray
Phát âm : /rei/
+ danh từ
- (động vật học) cá đuối
+ danh từ
- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the rays of the sun
tia nắng
- refelected ray
tia phản xạ;
- X ray
tia X
- ray of hope
(nghĩa bóng) tia hy vọng
- the rays of the sun
- (nghĩa bóng) tia hy vọng
- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
+ ngoại động từ
- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
+ nội động từ
- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
re beam electron beam beam of light light beam ray of light shaft shaft of light irradiation irradiate radiate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ray"
Lượt xem: 742