irresoluteness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irresoluteness
Phát âm : /i'rezəlu:tnis/
+ danh từ
- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự
- tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
resoluteness firmness firmness of purpose resolve resolution
Lượt xem: 340