jail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jail
Phát âm : /dʤeil/
+ danh từ & ngoại động từ
- (như) goal
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jail":
jackal jail jell jelly jewel jill jokul jolly joule jowl more... - Những từ có chứa "jail":
jail jail-bird jailed jailer - Những từ có chứa "jail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rũ tù tống giam ngục tối bỏ tù lao tù ngồi tù cầm tù nhà đá nhà tù hạ ngục more...
Lượt xem: 1056