jewel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jewel
Phát âm : /'dʤu:əl/
+ danh từ
- ngọc đá quý
- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
- chân kinh (đồng hồ)
- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
+ ngoại động từ
- nạm ngọc, nạm đá quý
- tráng sức bằng châu báu
- lắp chân kính (vào đồng hồ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gem precious stone bejewel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jewel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jewel":
jail jell jelly jewel jill jokul jowl jowly - Những từ có chứa "jewel":
crown jewel crown jewel crown jewels jewel jewel-box jewel-case jewel-house jeweled jeweller jewellery more... - Những từ có chứa "jewel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân kính ngọc ngà gia bảo nữ trang châu
Lượt xem: 609