jell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jell
Phát âm : /dʤel/
+ danh từ (thông tục)
- (như) jelly
+ động từ
- (như) jelly
- (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
- public opinion has jelled on that question
về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
- the conversation wouldn't jell
câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo
- public opinion has jelled on that question
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jell":
jail jell jelly jewel jill jokul jolly joule jowl july more... - Những từ có chứa "jell":
comb jelly crabapple jelly jell jelled jellify jelly jelly-fish jelly-like jellygraph
Lượt xem: 533