--

jam-packed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jam-packed

+ Adjective

  • chật cứng, quá chật, quá đầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jam-packed"
  • Những từ có chứa "jam-packed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chật cá mòi bao bì
Lượt xem: 577