--

jittery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jittery

Phát âm : /'dʤitəri/

+ tính từ

  • (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jittery"
Lượt xem: 507