--

restive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restive

Phát âm : /'restiv/

+ tính từ

  • khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
  • bất kham (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restive"
Lượt xem: 506