edgy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edgy
Phát âm : /'edʤi/
+ tính từ
- sắc (dao...)
- rõ cạnh (bức tranh...)
- bực mình, cáu kỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
high-strung highly strung jittery jumpy nervy overstrung restive uptight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edgy"
Lượt xem: 1819