wassail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wassail
Phát âm : /'wɔseil/
+ danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
- tiệc rượu vui
- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
+ nội động từ
- mở tiệc rượu mua vui
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toast drink pledge salute revel racket make whoopie make merry make happy whoop it up jollify
Lượt xem: 464