--

jollity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jollity

Phát âm : /'dʤɔliti/

+ danh từ

  • sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness)
  • cuộc vui chơi, hội hè đình đám
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jollity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jollity"
    jollity jolt jolty
Lượt xem: 336