journal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: journal
Phát âm : /'dʤə:nl/
+ danh từ
- báo hằng ngày
- tạp chí
- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
- (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "journal"
- Những từ có chứa "journal":
gutter-journalism journal journal-box journalese journalise journalism journalist journalistic journalistically journalize
Lượt xem: 153