diary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diary
Phát âm : /'daiəri/
+ danh từ
- sổ nhật ký
- lịch ghi nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diary":
dairy dare dear dearie deary deer dhurry diary dietary dire more... - Những từ có chứa "diary":
diary diary keeper incendiary intermediary presidiary scribbling-diary stipendiary stipendiary magistrate subsidiary - Những từ có chứa "diary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật ký sổ nhật ký
Lượt xem: 656