--

juice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juice

Phát âm : /dʤu:s/

+ danh từ

  • nước ép (của quả, thịt, rau)
    • the juice of an orange
      nước cam
  • dịch
    • gastric juice
      dịch vị
  • (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
  • (từ lóng) xăng, dầu; điện

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
  • to juice up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juice"
Lượt xem: 318